Có 2 kết quả:
动觉 dòng jué ㄉㄨㄥˋ ㄐㄩㄝˊ • 動覺 dòng jué ㄉㄨㄥˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kinesthesia
(2) perception of one's bodily surroundings and movement
(2) perception of one's bodily surroundings and movement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kinesthesia
(2) perception of one's bodily surroundings and movement
(2) perception of one's bodily surroundings and movement
Bình luận 0